Trang chủLRE • NASDAQ
add
Lead Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 13,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,85 Tr USD
Số lượng trung bình
19,05 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,17 T | 22,73% |
Chi phí hoạt động | 467,56 Tr | -6,45% |
Thu nhập ròng | 266,15 Tr | 19,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -2,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,37 Tr | 37,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 65,40% |
Tổng tài sản | 17,22 T | 9,41% |
Tổng nợ | 12,98 T | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,15 Tr | 19,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | 2.528,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -920,15 Tr | -715,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,40 Tr | -172,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,88 Tr | 71,45% |
Dòng tiền tự do | -604,94 Tr | -584,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
70