Trang chủLSI • WSE
add
LSI Software SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 zł
Phạm vi một năm
13,90 zł - 17,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
52,82 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,34 Tr | 36,91% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 62,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,32 | 18,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 Tr | 25,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 Tr | -19,07% |
Tổng tài sản | 76,37 Tr | 24,63% |
Tổng nợ | 20,70 Tr | 81,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 62,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | -64,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 389,00 N | 124,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,00 N | 112,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 Tr | 310,08% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | -365,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
158