Trang chủLTF • NSE
add
L&T Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
131,69 ₹ - 135,10 ₹
Phạm vi một năm
131,69 ₹ - 194,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
326,47 T INR
Số lượng trung bình
6,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,97 T | 13,41% |
Chi phí hoạt động | 10,58 T | 9,76% |
Thu nhập ròng | 6,96 T | 16,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,83 | 3,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,78 | 16,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,94 T | -29,26% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 10,71% |
Tổng nợ | 874,56 T | 11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,96 T | 16,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30.534