Trang chủLUDN • TLV
add
Ludan Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.427,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.452,00 ILA - 2.456,00 ILA
Phạm vi một năm
1.479,00 ILA - 2.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
282,82 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,40 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
9,58%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,62 Tr | 7,94% |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | 16,05% |
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | 5,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | -2,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,55 Tr | 26,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,38 Tr | -14,91% |
Tổng tài sản | 460,34 Tr | 16,70% |
Tổng nợ | 324,82 Tr | 28,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | 5,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,73 Tr | -76,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 Tr | -415,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,08 Tr | -13,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,84 Tr | -150,19% |
Dòng tiền tự do | 3,10 Tr | -88,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.079