Trang chủLUG • TSE
add
Lundin Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,84 $
Mức chênh lệch một ngày
33,19 $ - 34,46 $
Phạm vi một năm
14,23 $ - 35,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 T CAD
Số lượng trung bình
329,18 N
Tỷ số P/E
18,37
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,09 Tr | 53,00% |
Chi phí hoạt động | 49,67 Tr | 15,83% |
Thu nhập ròng | 135,72 Tr | 152,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,01 | 64,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 308,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,81 Tr | 83,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,73 Tr | -25,37% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -10,07% |
Tổng nợ | 218,63 Tr | -61,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,72 Tr | 152,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 218,29 Tr | 81,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,68 Tr | -90,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,84 Tr | -166,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,95 Tr | -143,47% |
Dòng tiền tự do | 152,67 Tr | 96,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.848