Trang chủLURO • TLV
add
Luzon Ronson NV Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2.241,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.238,00 ILA - 2.238,00 ILA
Phạm vi một năm
1.780,00 ILA - 2.400,00 ILA
Số lượng trung bình
6,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,93 Tr | -20,17% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | -37,69% |
Thu nhập ròng | 12,08 Tr | -89,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | -86,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,63 Tr | -19,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,52 T | — |
Tổng nợ | 907,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,08 Tr | -89,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,37 Tr | -126,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,25 Tr | 83,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,50 Tr | -234,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,66 Tr | -232,89% |
Dòng tiền tự do | -7,43 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
69