Trang chủLYFT • NASDAQ
add
LYFT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,98 $
Mức chênh lệch một ngày
12,58 $ - 13,00 $
Phạm vi một năm
8,93 $ - 20,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T USD
Số lượng trung bình
14,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 31,54% |
Chi phí hoạt động | 571,88 Tr | 31,63% |
Thu nhập ròng | -12,43 Tr | -2,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | 21,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 20,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,81 Tr | 356,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 15,62% |
Tổng tài sản | 5,26 T | 17,53% |
Tổng nợ | 4,61 T | 14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,43 Tr | -2,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,99 Tr | 11.575,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,72 Tr | 94,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,42 Tr | -55,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,29 Tr | 243,46% |
Dòng tiền tự do | 243,75 Tr | 498,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.945