Trang chủLYPSAGEMS • NSE
add
Lypsa Gems & Jewellery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,34 ₹ - 8,38 ₹
Phạm vi một năm
5,13 ₹ - 12,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
225,85 Tr INR
Số lượng trung bình
82,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,33 Tr | 1.248,45% |
Chi phí hoạt động | 816,00 N | -6,42% |
Thu nhập ròng | 147,00 N | 23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -90,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,50 N | -7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 Tr | -4,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 N | 23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1