Trang chủLYSAGHT • KLSE
add
Lysaght Galvanized Steel Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 RM
Phạm vi một năm
2,37 RM - 3,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
103,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,82 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,66 Tr | -7,05% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | 149,64% |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | -53,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | -49,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 910,00 N | -83,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,71 Tr | -6,43% |
Tổng tài sản | 177,44 Tr | -5,28% |
Tổng nợ | 7,97 Tr | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | -53,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,27 Tr | -41,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,07 Tr | 127,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,70 Tr | -9.876,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | -85,16% |
Dòng tiền tự do | 3,94 Tr | -37,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
335