Trang chủM2R • ASX
add
Miramar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
793,65 N AUD
Số lượng trung bình
960,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 312,14 N | -15,47% |
Thu nhập ròng | -322,09 N | 15,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,22 N | 105,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,11 N | -4,91% |
Tổng tài sản | 9,36 Tr | 2,88% |
Tổng nợ | 395,10 N | 28,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,09 N | 15,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,08 N | 49,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,84 N | 42,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,00 N | -47,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,92 N | 42,66% |
Dòng tiền tự do | 28,37 N | 107,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web