Trang chủM8G • FRA
add
Verve Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 €
Mức chênh lệch một ngày
2,70 € - 2,70 €
Phạm vi một năm
0,86 € - 4,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
435,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,79 Tr | 41,49% |
Chi phí hoạt động | 32,68 Tr | 10,81% |
Thu nhập ròng | 7,63 Tr | -80,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -86,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -79,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,30 Tr | 3.200,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,98 Tr | 7,79% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 14,93% |
Tổng nợ | 757,56 Tr | 19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,63 Tr | -80,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,07 Tr | 94,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,02 Tr | -1.149,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,89 Tr | 430,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,80 Tr | -1.023,70% |
Dòng tiền tự do | 21,12 Tr | 1.008,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
700