Trang chủM9K • FRA
add
LCL Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,020 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 N | 99,84% |
Chi phí hoạt động | 436,57 N | -48,24% |
Thu nhập ròng | -558,77 N | 39,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,69 N | 69,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -428,77 N | 48,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | -71,30% |
Tổng tài sản | 15,38 Tr | -63,44% |
Tổng nợ | 184,55 N | -79,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 964,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -558,77 N | 39,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -457,35 N | -13,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,63 N | 71,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,88 N | -99,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | 22,40% |
Dòng tiền tự do | -839,93 N | 63,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web