Trang chủMABA • IDX
add
Marga Abhinaya Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,45 T | -62,13% |
Chi phí hoạt động | 65,25 T | -28,60% |
Thu nhập ròng | -261,60 T | -28,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -575,59 | -240,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,87 T | -695,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 T | -41,62% |
Tổng tài sản | 2,23 NT | -3,62% |
Tổng nợ | 1,94 NT | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -261,60 T | -28,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,68 T | 0,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 T | -112,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,91 T | 17,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 T | -54,90% |
Dòng tiền tự do | 136,43 T | 250,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
280