Trang chủMACIU • NASDAQ
add
Melar Acquisition I Units Exp 10th June 2029
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 $
Mức chênh lệch một ngày
10,21 $ - 10,23 $
Phạm vi một năm
9,99 $ - 10,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
259,21 Tr USD
Số lượng trung bình
2,78 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 130,38 N | — |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,10 N | — |
Tổng tài sản | 163,75 Tr | — |
Tổng nợ | 169,14 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -42,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,03 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,03 N | — |
Dòng tiền tự do | -229,83 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024