Trang chủMAFL • LON
add
Mineral & Financial Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
16,65 GBX - 18,00 GBX
Phạm vi một năm
9,30 GBX - 18,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 Tr GBP
Số lượng trung bình
90,05 N
Tỷ số P/E
3,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 834,00 N | 20,43% |
Chi phí hoạt động | 112,00 N | -26,56% |
Thu nhập ròng | 708,00 N | 67,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,89 | 38,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 Tr | 21,22% |
Tổng tài sản | 11,80 Tr | 21,11% |
Tổng nợ | 358,00 N | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 708,00 N | 67,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,00 N | 39,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,00 N | 107,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,00 N | 88,31% |
Dòng tiền tự do | 455,75 N | 21,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2