Trang chủMAGADSUGAR • NSE
add
Magadh Sugar & Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
575,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
557,10 ₹ - 585,00 ₹
Phạm vi một năm
522,00 ₹ - 1.010,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T INR
Số lượng trung bình
6,68 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | 11,98% |
Chi phí hoạt động | 500,10 Tr | 19,10% |
Thu nhập ròng | 53,67 Tr | -64,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -68,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,76 Tr | -37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,87 Tr | 17,47% |
Tổng tài sản | 12,33 T | 26,99% |
Tổng nợ | 4,92 T | 58,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,67 Tr | -64,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Nhân viên
1.174