Trang chủMAGNI • KLSE
add
Magni-Tech Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,37 RM - 2,46 RM
Phạm vi một năm
1,88 RM - 2,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T MYR
Số lượng trung bình
251,06 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
6,24%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,83 Tr | 21,98% |
Chi phí hoạt động | -83,00 N | -1.085,71% |
Thu nhập ròng | 25,87 Tr | 18,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | -2,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,08 Tr | 39,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,30 Tr | 10,62% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 11,47% |
Tổng nợ | 104,48 Tr | 24,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,87 Tr | 18,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,34 Tr | -479,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,77 Tr | 771,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,67 Tr | -78,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,25 Tr | -1.753,78% |
Dòng tiền tự do | -89,42 Tr | -534,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.085