Trang chủMAHSCOOTER • NSE
add
Maharashtra Scooters Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.057,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9.000,00 ₹ - 9.249,20 ₹
Phạm vi một năm
6.732,10 ₹ - 12.788,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
104,77 T INR
Số lượng trung bình
5,25 N
Tỷ số P/E
64,50
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,90 Tr | -8,20% |
Chi phí hoạt động | 21,50 Tr | -42,51% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 230,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,85 | 259,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,28 Tr | 153,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 0,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 230,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
74