Trang chủMAIN • IDX
add
Malindo Feedmill Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
725,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
725,00 Rp - 750,00 Rp
Phạm vi một năm
470,00 Rp - 920,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 NT IDR
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
4,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 NT | -11,02% |
Chi phí hoạt động | 149,01 T | -6,40% |
Thu nhập ròng | 66,67 T | -62,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -57,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,66 T | -46,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,72 T | -22,61% |
Tổng tài sản | 5,42 NT | -0,31% |
Tổng nợ | 2,92 NT | -11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,67 T | -62,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,59 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,11 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,83 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,13 T | — |
Dòng tiền tự do | 214,40 T | -54,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.593