Trang chủMAIN • NYSE
add
Main Street Capital Corp
57,72 $
Trước giờ mở cửa:(0,66%)-0,38
57,34 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 09:10:36 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
57,75 $
Phạm vi một năm
43,26 $ - 60,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T USD
Số lượng trung bình
458,13 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,82 Tr | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 15,75 Tr | 7,58% |
Thu nhập ròng | 124,01 Tr | 20,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,63 | 8,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 1,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,42 Tr | 9,57% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 14,03% |
Tổng nợ | 2,40 T | 14,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,01 Tr | 20,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,39 Tr | -13,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,44 Tr | 76,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,95 Tr | 775,65% |
Dòng tiền tự do | 167,95 Tr | 50,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100