Trang chủMAK • WSE
add
Makarony Polskie SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,95 zł
Mức chênh lệch một ngày
18,90 zł - 19,10 zł
Phạm vi một năm
16,15 zł - 29,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
210,31 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,82 N
Tỷ số P/E
6,84
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,09 Tr | -12,58% |
Chi phí hoạt động | 10,71 Tr | -1,25% |
Thu nhập ròng | 8,21 Tr | -31,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | -21,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,65 Tr | -28,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,80 Tr | 182,79% |
Tổng tài sản | 250,34 Tr | 5,83% |
Tổng nợ | 83,14 Tr | -9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,21 Tr | -31,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,27 Tr | -46,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 Tr | 30,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,32 Tr | 9,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -178,76% |
Dòng tiền tự do | -2,88 Tr | -144,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
401