Trang chủMALPAC • KLSE
add
Malpac Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 Tr | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 687,00 N | 12,25% |
Thu nhập ròng | -515,00 N | -150,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,50 | -151,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,00 N | -18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,92 Tr | 3,48% |
Tổng tài sản | 190,42 Tr | 3,86% |
Tổng nợ | 9,09 Tr | -6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -515,00 N | -150,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -267,00 N | 72,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -624,00 N | -131,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | -170,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -918,00 N | -189,04% |
Dòng tiền tự do | 12,58 Tr | 3,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
14