Trang chủMAMATA • NSE
add
Mamata Machinery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
400,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
403,00 ₹ - 421,30 ₹
Phạm vi một năm
373,50 ₹ - 630,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 T INR
Số lượng trung bình
906,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,37 Tr | -7,19% |
Chi phí hoạt động | 215,02 Tr | -18,92% |
Thu nhập ròng | 46,48 Tr | 139,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,58 | 158,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,20 Tr | 124,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,29 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,64 T | — |
Tổng nợ | 1,26 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,48 Tr | 139,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,53 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 57,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
190