Trang chủMAMI • IDX
add
Mas Murni Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,59 T | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 24,05 T | -58,67% |
Thu nhập ròng | -36,21 T | 40,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,02 | 41,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 103,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 T | 18,46% |
Tổng tài sản | 1,78 NT | -0,42% |
Tổng nợ | 510,84 T | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,21 T | 40,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,19 T | 76,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -544,45 Tr | 96,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,48 T | -77,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 753,12 Tr | 107,32% |
Dòng tiền tự do | 33,77 T | 325,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
42