Trang chủMANULFE • KLSE
add
Manulife Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,25 RM - 2,32 RM
Phạm vi một năm
1,90 RM - 2,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
507,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
91,04 N
Tỷ số P/E
4,39
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,61 Tr | 61,06% |
Chi phí hoạt động | 8,03 Tr | -32,49% |
Thu nhập ròng | 33,49 Tr | 149,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,21 | 54,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,03 Tr | 217,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 4,40% |
Tổng tài sản | 7,67 T | 10,95% |
Tổng nợ | 6,32 T | 10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,49 Tr | 149,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,05 Tr | -103,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 Tr | 101,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,06 Tr | 49,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,46 Tr | -112,83% |
Dòng tiền tự do | -11,87 Tr | 89,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
501