Trang chủMAP • ASX
add
Microba Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
241,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 Tr | 147,01% |
Chi phí hoạt động | 7,42 Tr | -5,40% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | 50,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,02 | 79,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,77 Tr | 28,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,45 Tr | -37,77% |
Tổng tài sản | 50,79 Tr | -22,15% |
Tổng nợ | 15,10 Tr | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | 50,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 76,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -664,06 N | 88,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,74 N | -98,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | 14,87% |
Dòng tiền tự do | -2,89 Tr | 37,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web