Trang chủMAPS • BIT
add
Maps SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 €
Mức chênh lệch một ngày
3,01 € - 3,08 €
Phạm vi một năm
2,24 € - 3,41 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
31,80 N
Tỷ số P/E
33,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 Tr | -6,08% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 17,80% |
Thu nhập ròng | 288,44 N | 61,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 71,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 937,35 N | -4,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 Tr | -1,28% |
Tổng tài sản | 55,92 Tr | 4,96% |
Tổng nợ | 31,35 Tr | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,44 N | 61,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | 34,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -716,94 N | 33,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -525,11 N | -3,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 954,56 N | 2.133,40% |
Dòng tiền tự do | 400,80 N | 212,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
120