Trang chủMAPSW • NASDAQ
add
WM Tech
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,65 Tr USD
Số lượng trung bình
151,94 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,55 Tr | -0,29% |
Chi phí hoạt động | 39,17 Tr | -4,09% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 316,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | 317,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,72 Tr | 40,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,04 Tr | 62,49% |
Tổng tài sản | 173,57 Tr | -2,87% |
Tổng nợ | 58,58 Tr | -8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 316,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,22 Tr | -13,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | 23,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | 47,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,75 Tr | 20,30% |
Dòng tiền tự do | 2,97 Tr | -60,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
440