Trang chủMASI • BIT
add
Masi Agricola SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 €
Mức chênh lệch một ngày
4,20 € - 4,20 €
Phạm vi một năm
4,07 € - 5,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
135,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,08 Tr | -8,81% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 0,21% |
Thu nhập ròng | -19,04 N | -102,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | -102,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 Tr | -46,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 Tr | -48,70% |
Tổng tài sản | 206,08 Tr | 0,31% |
Tổng nợ | 69,63 Tr | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,04 N | -102,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,77 Tr | -51,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | -15.715,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -535,04 N | 83,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,52 Tr | -11,43% |
Dòng tiền tự do | -2,34 Tr | -570,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
174