Trang chủMASTERTR • NSE
add
Master Trust Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
130,86 ₹ - 136,95 ₹
Phạm vi một năm
125,21 ₹ - 197,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,00 T INR
Số lượng trung bình
30,48 N
Tỷ số P/E
13,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 30,91% |
Chi phí hoạt động | 670,90 Tr | 13,27% |
Thu nhập ròng | 368,90 Tr | 58,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,51 | 20,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,40 T | 13,32% |
Tổng tài sản | 18,75 T | 15,77% |
Tổng nợ | 12,77 T | 5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,90 Tr | 58,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
8