Trang chủMATE • CVE
add
Blockmate Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 305,62% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -148,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -313,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,84 N | -4,41% |
Tổng tài sản | 789,56 N | 57,16% |
Tổng nợ | 4,52 Tr | 286,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -286,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -507,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -148,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -111,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 932,42 N | 209.631,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,93 N | 299,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,38 N | 116,54% |
Dòng tiền tự do | -725,27 N | -263,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web