Trang chủMAXENT-B • STO
add
Maximum Entertainment AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,58 kr - 0,65 kr
Phạm vi một năm
0,42 kr - 5,47 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
28,57 Tr SEK
Số lượng trung bình
74,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,22 Tr | -31,84% |
Chi phí hoạt động | 6,63 Tr | -56,25% |
Thu nhập ròng | -20,26 Tr | -106,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,69 | -203,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,61 | -2.145,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,08 Tr | -1,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | -63,69% |
Tổng tài sản | 119,94 Tr | -13,45% |
Tổng nợ | 80,58 Tr | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,26 Tr | -106,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 Tr | -27,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 Tr | 23,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 Tr | -8,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 Tr | -3,53% |
Dòng tiền tự do | 23,04 Tr | 153,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
181