Trang chủMAXI • IDX
add
Maxindo Karya Anugerah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
51,00 Rp - 53,00 Rp
Phạm vi một năm
37,00 Rp - 62,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
499,72 T IDR
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,58 T | 52,84% |
Chi phí hoạt động | 5,39 T | -9,17% |
Thu nhập ròng | 356,97 Tr | 126,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 117,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 T | 5.486,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 T | -89,89% |
Tổng tài sản | 231,75 T | 18,75% |
Tổng nợ | 81,71 T | 83,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,97 Tr | 126,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,37 T | 63,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,19 T | -1.320,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,37 T | 464,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,44 T | -870,99% |
Dòng tiền tự do | -12,79 T | -376,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
268