Trang chủMAXIM • KLSE
add
Maxim Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
220,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
33,51 N
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,26 Tr | 147,72% |
Chi phí hoạt động | 4,39 Tr | 50,33% |
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | 156,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 3,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,31 Tr | 210,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,50 Tr | -28,75% |
Tổng tài sản | 840,46 Tr | 2,20% |
Tổng nợ | 279,34 Tr | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | 156,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,44 Tr | -193,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,00 N | 100,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,51 Tr | 158,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,92 Tr | 91,79% |
Dòng tiền tự do | 6,67 Tr | 107,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
100