Trang chủMAXO • TLV
add
Max Stock Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.162,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.157,00 ILA - 1.172,00 ILA
Phạm vi một năm
700,50 ILA - 1.282,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T ILS
Số lượng trung bình
206,93 N
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,06 Tr | 18,62% |
Chi phí hoạt động | 99,29 Tr | 13,27% |
Thu nhập ròng | 31,28 Tr | 35,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 14,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 29,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,18 Tr | 24,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,24 Tr | -27,24% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 3,06% |
Tổng nợ | 1,01 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,28 Tr | 35,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,68 Tr | -64,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,79 Tr | -65,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,21 Tr | -36,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,30 Tr | -113,34% |
Dòng tiền tự do | 7,76 Tr | -88,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.117