Trang chủMAXXF • OTCMKTS
add
Max Power Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 871,05 N | -21,02% |
Thu nhập ròng | -888,27 N | 20,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,13 N | -55,32% |
Tổng tài sản | 9,62 Tr | -6,50% |
Tổng nợ | 98,34 N | 101,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -888,27 N | 20,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -823,48 N | 10,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 94,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,66 N | 139,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -742,82 N | 39,21% |
Dòng tiền tự do | -447,61 N | 61,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web