Trang chủMBLY3 • BVMF
add
Mobly SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,39 R$ - 1,41 R$
Phạm vi một năm
1,33 R$ - 3,30 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
171,87 Tr BRL
Số lượng trung bình
194,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,92 Tr | 21,89% |
Chi phí hoạt động | 86,93 Tr | 13,03% |
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | 7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,86 | 24,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,39 Tr | 22,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,94 Tr | -84,81% |
Tổng tài sản | 665,99 Tr | -14,62% |
Tổng nợ | 253,49 Tr | -12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | 7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,37 Tr | 13,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,77 Tr | -89,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,31 Tr | -1.296,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,91 Tr | -174,95% |
Dòng tiền tự do | -39,06 Tr | -229,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
833