Trang chủMBLY • NASDAQ
add
Mobileye Global Inc
16,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,17 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:01:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,54 $
Mức chênh lệch một ngày
15,92 $ - 16,91 $
Phạm vi một năm
10,48 $ - 34,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,03 T USD
Số lượng trung bình
7,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,00 Tr | -8,30% |
Chi phí hoạt động | 344,40 Tr | 30,45% |
Thu nhập ròng | -2,72 T | -16.070,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -558,64 | -17.503,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -54,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,40 Tr | -318,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 9,22% |
Tổng tài sản | 12,60 T | -18,72% |
Tổng nợ | 525,00 Tr | -16,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 811,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 T | -16.070,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,00 Tr | 43,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 Tr | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | 70,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,00 Tr | 80,00% |
Dòng tiền tự do | 140,88 Tr | 243,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.700