Trang chủMBMA • IDX
add
Merdeka Battery Materials Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
408,00 Rp - 420,00 Rp
Phạm vi một năm
406,00 Rp - 725,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
44,28 NT IDR
Số lượng trung bình
35,89 Tr
Tỷ số P/E
114,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,16 Tr | -12,38% |
Chi phí hoạt động | 7,26 Tr | 95,43% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -109,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | -110,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,12 Tr | -41,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,98 Tr | -34,91% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 6,12% |
Tổng nợ | 1,03 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,60 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -109,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,94 Tr | 89,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,23 Tr | 15,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,47 Tr | -171,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,18 Tr | -3.878,48% |
Dòng tiền tự do | 2,09 Tr | 103,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
3.689