Trang chủMBTO • IDX
add
Martina Berto Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
88,00 Rp - 90,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 131,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
94,16 T IDR
Số lượng trung bình
163,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,89 T | -9,23% |
Chi phí hoạt động | 35,33 T | -1,40% |
Thu nhập ròng | 40,51 Tr | -98,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -97,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,83 T | 1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 T | -13,94% |
Tổng tài sản | 680,44 T | -6,03% |
Tổng nợ | 310,50 T | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,51 Tr | -98,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 T | 869,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,81 T | -1.025,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,64 T | 14,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | -36,06% |
Dòng tiền tự do | 2,95 T | 490,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
321