Trang chủMCE • ASX
add
Matrix Composites & Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
188,42 N
Tỷ số P/E
16,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,17 Tr | 64,99% |
Chi phí hoạt động | 3,03 Tr | 30,10% |
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | 665,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | 443,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 Tr | 458,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,32 Tr | 16,50% |
Tổng tài sản | 95,15 Tr | 19,11% |
Tổng nợ | 64,14 Tr | 20,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | 665,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 947,50 N | 125,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -682,50 N | 84,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,00 N | -102,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,00 N | -96,61% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | 1.509,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
383