Trang chủMCFT • NASDAQ
add
Mastercraft Boat Holdings Inc
19,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,09 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,59 $
Mức chênh lệch một ngày
18,54 $ - 19,22 $
Phạm vi một năm
16,12 $ - 24,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,63 Tr USD
Số lượng trung bình
83,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,36 Tr | -30,69% |
Chi phí hoạt động | 10,79 Tr | -9,46% |
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | -183,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,87 | -219,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -74,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | -75,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,81 Tr | -7,98% |
Tổng tài sản | 309,15 Tr | -7,50% |
Tổng nợ | 133,50 Tr | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | -183,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | 126,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,31 Tr | -60,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,95 Tr | 53,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,77 Tr | 85,78% |
Dòng tiền tự do | 4,99 Tr | 138,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
920