Trang chủMCL • CNSX
add
McLaren Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,85 N | -33,66% |
Thu nhập ròng | -40,08 N | 38,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,06 N | -94,59% |
Tổng tài sản | 20,09 N | -92,49% |
Tổng nợ | 109,26 N | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -89,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -374,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 122,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,08 N | 38,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 N | 96,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 N | -100,66% |
Dòng tiền tự do | 17,52 N | -70,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web