Trang chủMCLL • TLV
add
Michlol Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.159,00 ILA
Phạm vi một năm
474,00 ILA - 1.200,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
507,20 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,68 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,15 Tr | -0,44% |
Chi phí hoạt động | 7,85 Tr | -30,88% |
Thu nhập ròng | 14,02 Tr | 56,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,13 | 56,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,06 Tr | 15,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,55 Tr | 14,69% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 4,72% |
Tổng nợ | 1,30 T | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,02 Tr | 56,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,86 Tr | -151,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | 72,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,20 Tr | -2.462,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,08 Tr | -193,47% |
Dòng tiền tự do | -56,99 Tr | -1.180,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
33