Trang chủMCLOUD • NSE
add
Magellanic Cloud Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,15 ₹ - 52,50 ₹
Phạm vi một năm
49,66 ₹ - 80,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,26 T INR
Số lượng trung bình
480,93 N
Tỷ số P/E
24,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 15,25% |
Chi phí hoạt động | 280,39 Tr | 105,10% |
Thu nhập ròng | 293,30 Tr | 28,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,37 | 11,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 507,52 Tr | 18,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,04 Tr | -28,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,30 Tr | 28,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
151