Trang chủMCMN • TLV
add
Michman Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.800,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
27.810,00 ILA - 27.810,00 ILA
Phạm vi một năm
14.100,00 ILA - 28.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
460,12 Tr ILS
Số lượng trung bình
168,00
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 Tr | -26,73% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | -23,33% |
Thu nhập ròng | 9,59 Tr | -8,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,76 | 24,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,61 Tr | 76,30% |
Tổng tài sản | 771,48 Tr | 2,52% |
Tổng nợ | 604,13 Tr | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,59 Tr | -8,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,41 Tr | -821,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,33 Tr | 44,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,92 Tr | 434,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 842,00 N | 109,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
24