Trang chủMCO • NYSE
add
Tập đoàn Moody
Giá đóng cửa hôm trước
472,10 $
Mức chênh lệch một ngày
449,45 $ - 465,82 $
Phạm vi một năm
360,05 $ - 503,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,05 T USD
Số lượng trung bình
561,97 N
Tỷ số P/E
41,39
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 23,17% |
Chi phí hoạt động | 539,00 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | 534,00 Tr | 37,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,45 | 11,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,21 | 32,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 870,00 Tr | 32,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 54,64% |
Tổng tài sản | 15,77 T | 11,12% |
Tổng nợ | 11,70 T | 7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 534,00 Tr | 37,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 703,00 Tr | 52,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -684,00 Tr | -660,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,00 Tr | 86,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 Tr | 102,57% |
Dòng tiền tự do | 527,00 Tr | 41,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.776