Trang chủMCOR • IDX
add
Bank China Construc Bnk Ind Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
72,00 Rp - 74,00 Rp
Phạm vi một năm
53,00 Rp - 91,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 NT IDR
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
9,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,02 T | 13,64% |
Chi phí hoạt động | 119,37 T | 1,98% |
Thu nhập ròng | 72,93 T | 31,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,05 | 15,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 NT | -62,03% |
Tổng tài sản | 32,16 NT | 22,34% |
Tổng nợ | 25,39 NT | 27,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,93 T | 31,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 839,00 T | 137,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,43 T | -279,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,01 T | -78,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 771,00 T | 1.209,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.129