Trang chủMCVT • NASDAQ
add
Mill City Ventures III Ltd
3,20 $
Trước giờ mở cửa:(10,31%)-0,33
2,87 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 05:37:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 $
Mức chênh lệch một ngày
2,85 $ - 3,29 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 3,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,43 Tr USD
Số lượng trung bình
167,74 N
Tỷ số P/E
58,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,02 N | -1,95% |
Chi phí hoạt động | 419,85 N | -0,36% |
Thu nhập ròng | 463,78 N | 25,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,23 | 28,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | 225,37% |
Tổng tài sản | 20,34 Tr | 3,69% |
Tổng nợ | 490,99 N | 253,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,78 N | 25,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | -307,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 Tr | -1.552,69% |
Dòng tiền tự do | 649,55 N | 142,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3