Trang chủMDCE • OTCMKTS
add
Medical Care Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0013 $ - 0,0024 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,0078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 Tr USD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,01 N | -35,03% |
Chi phí hoạt động | 41,73 N | -69,46% |
Thu nhập ròng | 98,59 N | 559,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,59 | 806,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,08 N | — |
Tổng tài sản | 1,36 Tr | — |
Tổng nợ | 115,50 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,59 N | 559,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,27 N | 324,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,27 N | 0,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1